GIÁ 294.448.000 VNĐ
Suzuki Blind Van là sự kết hợp tuyệt vời giữa khả năng chuyên chở và sự tiện nghi. Với thùng xe rộng rãi chứa được nhiều hàng hóa và các cửa kéo ở thân xe giúp chất đỡ hàng hóa nhanh chóng và dễ dàng. Cabin tiện nghi tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Suzuki Blind Van thật xứng đáng là người bạn tin cậy trong kinh doanh.
THIẾT KẾ
SUZUKI BLIND VAN
KẾT HỢP TUYỆT VỜI
Giữa khả năng chuyên chở và sự tiện nghi.
SUZUKI BLIND VAN KẾT HỢP TUYỆT VỜI
Giữa khả năng chuyên chở và sự tiện nghi.
ĐÈN XE
Thiết kế vuông vức mạnh mẽ.
BÁN KÍNH VÒNG XOAY NHỎ
Xe quay đầu dễ dàng hơn với điều khiện đường xá nhỏ hẹp.
CỬA XE
Cửa sau mở lên & cửa lùa 2 bên thuận tiện khi tháo dỡ hàng hóa.
SÀN XE
Phẳng với chiều cao hợp lý giúp chất dỡ hàng hóa dễ dàng.
NGĂN CHỨA ĐỒ
Tiện lợi, dễ sử dụng.
RADIO KENWOOD
Radio chính hiệu Nhật Bản chất lượng cao 50W x 4, có USB.
KẾT CẤU
NHANH CHÓNG VÀ DỄ DÀNG
Super Carry Van xứng đáng là người bạn tin cậy trong kinh doanh.
NHANH CHÓNG VÀ DỄ DÀNG
Super Carry Van xứng đáng là người bạn tin cậy trong kinh doanh.
ĐỘNG CƠ
4 xy-lanh, 1L đạt tiêu chuẩn EURO 4 có phun xăng điện tử.
HỆ THỐNG TREO
Siêu khỏe với thắng đĩa an toàn, giảm xóc và tăng độ bền.
NGĂN CHỨA ĐỒ
Siêu khỏe và khung sườn chắc, đảm bảo khả năng chuyên chở.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thoải mái và linh hoạt với Super Carry Van.
KÍCH THƯỚC | Carry Blind Van | |
Chiều dài tổng thể | mm | 3,290 |
Chiều rộng tổng thể | mm | 1,395 |
Chiều cao tổng thể | mm | 1,780 |
Chiều dài khoang chở hàng | mm | 1,700 |
Chiều rộng khoang chở hàng | mm | 1,270 |
Chiều cao khoang chở hàng | mm | 1,190 |
Vệt bánh trước/sau | mm | 1,205/1,200 |
Chiều dài cơ sở | mm | 1,840 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 165 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 4.1 |
TẢI TRỌNG (Kg) | Carry Blind Van |
Khối lượng toàn bộ | 1,450 |
Khối lượng bản thân | 740 |
Tải trọng | 580 |
Số chỗ ngồi | 02 |
ĐỘNG CƠ | Carry Blind Van | |
Tên động cơ | F10A | |
Loại | Xăng 4 kỳ | |
Số xy-lanh | 4 | |
Dung tích xy-lanh | cm3 | 970 |
Đường kính x hành trình piston (mm) | mm | 65.5 x 72.0 |
Công suất cực đại | kW/rpm | 31/5,500 |
Mô-men xoắn cực đại | Nm/rpm | 68/3,000 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Động cơ đạt chuẩn khí thải | EURO IV |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | Carry Blind Van |
Loại | 5 số tới, 1 số lùi |
Tỷ số truyền | |
Số 1 | 3.579 |
Số 2 | 2.094 |
Số 3 | 1.530 |
Số 4 | 1.000 |
Số 5 | 0.855 |
Số lùi | 3.727 |
Tỷ số truyền cầu sau | 5.125 |
KHUNG XE | Carry Blind Van |
Hệ thống lái | Thanh - Bánh răng |
Giảm xóc trước | Lò xo |
Giảm xóc sau | Nhíp lá |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/ Tang trống |
Lốp | 5-12 |
Dung tích nhiên liệu (lít) | 32 |
TRANG BỊ TIỆN NGHI |
Carry Blind Van |
Radio Pioneer chính hiệu Nhật Bản | AM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX |