6
Pro thùng lửng: 324.500.000đ
Pro thùng mui bạt: 349.160.000đ
Pro thùng kín: 356.500.000đ

SUPER CARRY PRO HOÀN TOÀN MỚI – CHUYÊN CHỞ NHIỀU HƠN
 
Khi áp lực công việc nhiều lên, là lúc bạn cần một cộng sự thật bền bỉ ở bên cạnh. Với hơn 40 năm kinh nghiệm sản xuất xe tải nhẹ chuyên chở trong những điều kiện khắc nghiệt nhất, Super Carry Pro hoàn toàn mới sẵn sàng để phục vụ cho công việc của bạn...

HÀNG HÓA

7

THÙNG XE KÍCH THƯỚC LỚN

Kích thước thùng xe lớn mang đến không gian hành lý rộng rãi hơn. Nếu một ngày bạn cần chở thiết bị, máy móc, vật liệu hay là một mẻ cá lớn, bạn yên tâm sẽ có rất nhiều chỗ để mọi thứ bạn cần.

8

TẢI TRỌNG SIÊU LỚN

Một trong những thông số quan trọng của các loại xe tải là khả năng chở được bao nhiêu. Super Carry Pro hoàn toàn mới có thể vận chuyển khối lượng lớn mà vẫn duy trì khả năng phân phối trọng lượng hoàn hảo.

9

THÙNG XE THẤP

Thùng xe chỉ cao 750mm, giúp công việc xếp dỡ hàng hóa trở nên dễ dàng hơn.

10

CỬA MỞ 3 PHÍA

Giúp việc xếp dỡ hàng hóa dễ dàng hơn trong một không gian nhỏ hẹp.

11

22 MÓC CÀI

Với 22 móc cài và dây ràng, có thể cố định nhiều loại hàng hóa khác nhau.

THOẢI MÁI

12

ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ

Sau một ngày làm việc vất vả, còn gì bằng việc tận hưởng không khí mát mẻ trên đường về nhà.

13

CHỨC NĂNG TRƯỢT GHẾ

Ghế tài xế có thể điều chỉnh độ trượt trong khoảng 105mm, vì thế bạn có thể chọn được tư thế ngồi lái thoải mái nhất.

14

TAY LÁI TRỢ LỰC ĐIỆN

Khi phải chở nhiều hàng hóa, tay lái trợ lực điện sẽ giúp giảm bớt sự nặng nhọc trong công việc. Thiết bị trợ lực điện điều chỉnh mức độ hỗ trợ dựa trên tốc độ của xe, cho cảm giác lái trực quan và dễ dàng hơn.

15

CẦN CHUYỂN SỐ TRÊN TÁP LÔ

Cần chuyển số được bố trí ở khu vực táp lô tạo không gian để chân rộng rãi hơn giúp bạn dễ dàng di chuyển qua lại bên trong cabin mà không cần ra khỏi xe.

16

VỊ TRÍ GHẾ NGỒI THOẢI MÁI

Khoảng cách giữa các ghế ngồi được gia tăng thêm 89mm đồng thời khoảng sáng đầu cũng được tăng thêm 12mm.

BỀN BỈ

17

HỆ THỐNG TREO

Hệ thống treo trước theo kiểu thanh chống McPherson, mang đến hiệu suất tốt nhưng vẫn giữ độ dẻo dai.
Hệ thống treo sau theo kiểu trục cố định và nhíp lá đủ mạnh mẽ để Super Carry Pro có thể tải khối lượng hàng hóa lớn.

18

BẢO VỆ CHỐNG GỈ SÉT

Đôi khi, làm việc chăm chỉ không tránh khỏi bị bẩn. Nhờ các biện pháp chống gỉ và ăn mòn, chẳng hạn như sàn thùng được làm bằng thép tấm mạ kẽm và sơn lót và hàn kín gầm xe, Super Carry Pro hoàn toàn mới đã sẵn sàng để làm việc trong môi trường khắc nghiệt nhất.

19

TRỤC CƠ SỞ NGẮN

Trục cơ sở ngắn tạo một góc vượt đỉnh dốc tốt hơn trên các điều kiện đường gập ghềnh hoặc chướng ngại vật.

20

CẢN TRƯỚC

Cản trước được thiết kế cách mặt đất 353mm để giảm thiểu rủi ro hư hỏng khi lái xe trên đường gồ ghề.

21

CỔ HÚT GIÓ

Cổ hút gió được đặt ở vị trí cao, ngay dưới thùng hàng, cho phép xe di chuyển qua mực nước cao tới 30cm.

HIỆU SUẤT

22

ĐỘNG CƠ 1,5 L

Động cơ dung tích 1,5 lít nhẹ, tiết kiệm nhiên liệu nhưng cho công suất và mô men xoắn lớn, lý tưởng cho việc tải nặng.

23

BÁN KÍNH VÒNG QUAY TỐI THIỂU

Nhờ chiều dài cơ sở ngắn nên bán kính vòng quay tối thiểu của xe Super Carry Pro chỉ là 4,4 mét, cho phép bạn dễ dàng xoay trở trong một không gian hẹp.

24

HỆ THỐNG BÁO ĐỘNG

Hệ thống báo động và chìa khóa mã hóa điện tử sẽ bảo vệ xe Super Carry Pro khỏi bị trộm cắp.

MÀU SẮC

THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ

KÍCH THƯỚC

KÍCH THƯỚC   Carry Pro
Chiều dài tổng thể mm 4.195
Chiều rộng tổng thể mm 1.765
Chiều cao tổng thể mm 1.910
Chiều dài cơ sở mm 2.205
Vệt bánh xe trước mm 1.465
Vệt bánh xe sau mm 1.460
Chiều dài thùng (nhỏ nhất / lớn nhất) mm 2.375 / 2.565
Chiều rộng thùng mm 1.660
Chiều cao thùng mm 355
Khoảng sáng gầm xe mm 160
Bán kính vòng quay tối thiểu m 4,4
KHUNG XE
Hệ thống lái   Bánh răng - Thanh răng
Phanh trước   Đĩa thông gió
Phanh sau   Tang trống
Hệ thống treo trước   Kiểu MacPherson & lò xo cuộn
Hệ thống treo sau   Trục cố định & Nhíp lá
Lốp xe   165/80 R13
KHUNG GẦM
Lốp và bánh xe   165 R13 + mâm sắt
Lốp dự phòng   165 R13 + mâm sắt

TẢI TRỌNG

TẢI TRỌNG   Carry Pro
Số chỗ ngồi người 02
Tải trọng tối đa kg 810
Tải trọng tối đa (hàng hóa, tài xế, hành khách) kg 940
Dung tích bình xăng lít 43
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân kg 1.070
Khối lượng toàn bộ kg 2.010

ĐỘNG CƠ

ĐỘNG CƠ   Carry Pro
Số xy lanh   4
Số van   16
Dung tích xy-lanh cm3 1.462
Đường kính x Hành trình piston mm 74 x 85
Tỷ suất nén   10
Công suất cực đại HP (kw) / rpm 95 (71) / 5.600
Mô mem xoắn cực đại Nm / rpm 135 / 4.400
Hệ thống cung cấp nhiên liệu   Phun xăng điện tử
HIỆU SUẤT
Tốc độ tối đa km/h 140

HỘP SỐ

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG   Carry Pro
Loại 5 MT
Tỷ số truyền Số 1 3.580
Số 2 2.095
Số 3 1.531
Số 4 1.000
Số 5 0.855
Số lùi 3.727
Tỷ số truyền cuối 4.875

NGOẠI THẤT

NGOẠI THẤT Carry Pro
Tấm chắn bùn Trước
Sau
Thanh ray
Móc treo Cửa sau (phía trên) x 2
Cửa sau (phía dưới) x 2
Cửa bên (phía trên) x 10 (mỗi bên x 5)
Cửa bên (phía dưới) x 8 (mỗi bên x 4)
Cản cùng màu thân xe
TẦM NHÌN
Đèn pha Halogen phản quang đa chiều
Gạt mưa Trước: 2 tốc độ (cao, thấp) + gián đoạn + xịt rửa
Gương chiếu hậu bên ngoài Điều chỉnh cơ

NỘI THẤT

NỘI THẤT Carry Pro
Đèn cabin Đèn cabin trước (2 vị trí)
Tấm che nắng Phía tài xế
Phía ghế phụ
Tay nắm Tay nắm ở góc chữ A (2 bên)
Hộc đựng ly Phía tài xế
Cổng phụ kiện 12V Bảng điều khiển x 1
Cổng USB
Hộc đựng đồ Hộc đựng phía trên bảng điều khiển (ở giữa)
Hộc đựng phía dưới bảng điều khiển (ghế hành khách)
TAY LÁI VÀ BẢNG ĐIỀU KHIỂN
Tay lái 2 chấu Nhựa PP
Trợ lực
Cảnh báo mức nhiên liệu thấp Đèn
TIỆN NGHI LÁI
Điều hòa Điều chỉnh cơ
Máy sưởi
Âm thanh Ăng ten
Loa x 2
Đầu MP3 AM/FM
GHẾ NGỒI
Hàng ghế trước Chức năng trượt
Tựa đầu Phía tài xế
Phía ghế phụ
AN TOÀN VÀ AN NINH
Dây an toàn Dây an toàn ELR 3 điểm x 2
Khóa tay lái
Cảnh báo chống trộm

S: Tiêu chuẩn

0911 858 001