Bảng giá xe lăn bánh và trả góp chỉ là ước tính. Nếu quý khách muốn biết thông tin chi tiết về chương trình ưu đãi vui lòng gọi Hotline: 0911.858.001
XE DU LỊCH
| 1 Tone màu | 2 Tone màu | ||
| GIÁ XE | 599.900.000 | 607.900.000 | |
| Thuế trước bạ (quy định Nhà nước) 10% | 59.990.000 | 60.790.000 | |
| Trách nhiệm dân sự và người trên xe | 1.013.000 | 1.013.000 | |
| Dịch vụ đăng ký xe (Đà Nẵng) | 2.000.000 | 2.000.000 | |
| Lệ phí bấm số | 1.560.000 | 1.560.000 | |
| Lệ phí đăng kiểm | 45.000 | 45.000 | |
| Phí bảo trì đường bộ 1 năm | 1.560.000 | 1.560.000 | |
| GIÁ LĂN BÁNH ƯỚC TÍNH (tiền mặt) | 665.508.000 |
674.868.000 | |
| PHƯƠNG THỨC TRẢ QUA NGÂN HÀNG | |||
| Vay ngân hàng 70% | 419.930.000 | 425.530.000 | |
| Trả trước 30% | 179.970.000 | 182.370.000 | |
| Chi phí đăng ký | 65.608.000 | 66.968.000 | |
| TỔNG CỘNG VỐN TỰ CÓ | 245.578.000 | 249.338.000 | |
| 1 Tone màu | 2 Tone màu | |
| GIÁ XE | 569.000.000 | 577.000.000 |
| Thuế trước bạ (quy định Nhà nước) 10% | 56.900.000 | 57.700.000 |
| Trách nhiệm dân sự và người trên xe | 580.700 | 580.700 |
| Dịch vụ đăng ký xe (Đà Nẵng) | 2.000.000 | 2.000.000 |
| Lệ phí bấm số | 1.000.000 | 1.000.000 |
| Lệ phí đăng kiểm | 45.000 | 45.000 |
| Phí bảo trì đường bộ 1 năm | 1.560.000 | 1.560.000 |
| GIÁ LĂN BÁNH ƯỚC TÍNH (tiền mặt) | 631.085.700 | 639.885.700 |
| PHƯƠNG THỨC TRẢ QUA NGÂN HÀNG | ||
| Vay ngân hàng 70% | 441.759.990 | 447.919.990 |
| Trả trước 30% | 189.325.710 | 191.965.710 |
| Chi phí đăng ký | 62.085.700 | 62.885.700 |
| TỔNG CỘNG VỐN TỰ CÓ | 251.411.410 | 254.851.410 |
| 1 Tone màu | 2 Tone màu | |
| GIÁ XE | 789.000.000 | 799.000.000 |
| Thuế trước bạ (quy định Nhà nước) 10% | 78.900.000 | 79.900.000 |
| Trách nhiệm dân sự và người trên xe | 580.700 | 580.700 |
| Dịch vụ đăng ký xe (Đà Nẵng) | 2.000.000 | 2.000.000 |
| Lệ phí bấm số | 1.000.000 | 1.000.000 |
| Lệ phí đăng kiểm | 45.000 | 45.000 |
| Phí bảo trì đường bộ 1 năm | 1.560.000 | 1.560.000 |
| GIÁ LĂN BÁNH ƯỚC TÍNH (tiền mặt) | 873.085.700 | 884.085.700 |
| PHƯƠNG THỨC TRẢ QUA NGÂN HÀNG | ||
| Vay ngân hàng 70% | 552.300.000 | 559.300.000 |
| Trả trước 30% | 236.700.000 | 239.700.000 |
| Chi phí đăng ký | 84.085.700 | 85.085.700 |
| TỔNG CỘNG VỐN TỰ CÓ | 320.785.700 | 324.785.700 |
| GL | GLX | GLX+ | |
| GIÁ XE | 520.000.000 | 599.000.000 | 649.000.000 |
| Chi phí ước tính dịch vụ đăng ký (*) | 64.735.700 | 73.520.700 | 79.045.700 |
| GIÁ LĂN BÁNH ƯỚC TÍNH (tiền mặt) | 584.735.700 | 653.420.700 | 703.045.700 |
| PHƯƠNG THỨC TRẢ QUA NGÂN HÀNG | |||
| Vay ngân hàng 70% | 409.314.990 | 457.394.490 | 492.131.990 |
| Trả trước 30% | 175.420.710 | 196.026.210 | 210.913.710 |
| Chi phí đăng ký | 64.735.700 | 73.520.700 | 79.045.700 |
| TỔNG CỘNG VỐN TỰ CÓ | 240.156.410 | 269.546.910 | 289.959.410 |
XE THƯƠNG MẠI
| Pro thùng lửng | Pro thùng mui bạt | Pro thùng kín | |
| GIÁ XE | 318.600.000 | 342.812.000 | 354.600.000 |
| ƯU ĐÃI | 15.000.000 | 15.000.000 | 15.000.000 |
| GIÁ SAU ƯU ĐÃI | 303.600.000 | 327.812.000 | 339.600.000 |
| Thuế trước bạ 2% (quy định Nhà Nước) | 6.372.000 | 6.856.240 | 7.092.000 |
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 978.300 | 978.300 | 978.300 |
| Dịch vụ đăng ký xe (Đà Nẵng) | 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 |
| Phí bảo trì đường bộ 1 năm | 2.160.000 | 2.160.000 | 2.160.000 |
| Lệ phí bấm số | 150.000 | 150.000 | 150.000 |
| Lệ phí đăng kiểm | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
| GIÁ LĂN BÁNH ƯỚC TÍNH (tiền mặt) | 315.280.300 | 339.976.540 | 352.000.300 |
| PHƯƠNG THỨC TRẢ QUA NGÂN HÀNG | |||
| Vay ngân hàng 70% | 215.520.000 | 229.468.400 | 237.720.000 |
| Trả trước 30% | 91.080.000 | 98.343.600 | 101.880.000 |
| Chi phí đăng ký | 11.680.300 | 12.164.540 | 12.400.300 |
| TỔNG CỘNG VỐN TỰ CÓ | 102.760.300 | 110.508.140 | 114.280.300 |
| Nếu Quý khách quan tâm đến những loại thùng khác vui lòng liên hệ | |||



