XL7 AT: | 599.900.000đ |
XL7 AT ghế da: | 609.900.000đ |
XL7 SPORT | 639.900.000đ |
Chiều dài x rộng x cao tổng thể (mm): | 4.450 x 1.775 x 1.710 |
Số chỗ ngồi (chỗ): | 7 |
Kiểu động cơ: | K15B |
Kiểu hộp số: | AT |
GIỚI THIỆU
XL7 - SẴN SÀNG CHO KHỞI ĐẦU MỚI
XL7 là tên dòng SUV đích thực của SUZUKI ra đời từ năm 1998 tại Nhật Bản. XL7 Hoàn toàn mới là thế hệ thứ 3 được phát triển để tiếp nối thành công từ thế hệ tiền nhiệm. Ý tưởng về một chiếc SUV 7 chỗ thực sự đáp ứng kỳ vọng của khách hàng Việt Nam về một mẫu xe không những thỏa mãn được nhu cầu sử dụng cho gia đình mà còn đáp ứng đam mê tự do của người dùng.
Với giá bán khởi điểm từ 589 triệu đồng, Suzuki XL7 2020 sẽ đem đến một làn gió mới cho thị trường ô tô Việt Nam năm nay.
NHẬN BÁO GIÁ LĂN BÁNH
NGOẠI THẤT
NGOẠI HÌNH MẠNH MẼ - ĐẬM CHẤT SUV
XL7 Hoàn toàn mới có 6 màu bao gồm Cam, Khaki, Đỏ đậm, Xám, Trắng, và Đen. Đặc biệt màu Cam mới mang đến cho chiếc xe ấn tượng SUV cứng cáp và thể thao, trong khi màu Khaki mang đến sự mạnh mẽ và sang trọng.
Từ cản trước gồ ghề đến đèn pha LED và lưới tản nhiệt mạ crôm đều tạo nên điểm nhấn. Không gì ngăn cản bạn làm điều mình muốn!
KIỂU DÁNG THỂ THAO
Từ kiểu dáng thể thao đến những đường gân bảo vệ, XL7 mang đến sự tự tin và niềm vui khi lái xe. Thanh giá nóc và 7 chỗ ngồi linh hoạt đảm bảo cho mọi kế hoạch yêu thích. Mạnh mẽ và táo bạo không chỉ là một phong cách. Đó là cuộc sống của bạn!
Thanh giá nóc
Đèn pha LED hiện đại
Đầu xe với lưới tản nhiệt cá tính
Ốp bảo vệ hông xe
Cản trước
Cản sau
Chắn bùn trước
Mâm xe 16 inch hợp kim mài bóng
Cửa sau sơn màu đen
NỘI THẤT
CẢM NHẬN SỰ PHẤN KHÍCH
Thiết kế nội thất phong cách thể thao cùng với các vật liệu họa tiết sợi carbon. Mỗi chi tiết đều mang đến sự hứng khởi tự tin khi lái xe.
TAY LÁI CHỮ D - ĐIỀU CHỈNH ĐỘ NGHIÊNG
Tay lái hình chữ D tăng chỗ để chân và giúp việc ra vào ghế lái dễ dàng hơn. Tay lái dày hơn một chút để cầm và lái dễ hơn. Tay lái có thể điều chỉnh gật gù trong phạm vi 40mm để phù hợp với thể hình của người lái.
CỤM ĐỒNG HỒ TỐC ĐỘ
Màn hình 4.2 inch full-colour TFT LCD (Màn hình tinh thể lỏng) cung cấp thông tin hữu ích như trạng thái cửa, lực lái G, mức tiêu thụ nhiên liệu, công suất động cơ và mô-men xoắn, v.v.
ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
Điều hòa tự động phía trước có thể duy trì nhiệt độ cố định bên trong khoang nội thất.
HỆ THỐNG ÂM THANH
Hệ thống âm thanh được trang bị màn hình cảm ứng 10 inch hoạt động tương thích với Apple CarPlay và Android Auto. Kết nối USB, AUX, hoặc Bluetooth. Tích hợp camera lùi được đặt ở vị trí cao giúp mở rộng tầm quan sát. Gọi điện và truyền âm thanh rảnh tay thông qua Bluetooth.
Hệ thống loa tweeter.
Cơ chế trượt ghế một chạm.
Tay nắm cửa mạ crôm.
THOẢI MÁI Ở TẤT CẢ VỊ TRÍ GHẾ NGỒI
XL7 được trang bị đầy đủ để làm hài lòng bạn. Các trang bị tiện nghi giúp mọi hành khách thoải mái, dễ chịu ngay cả trong những chuyến hành trình dài.
Hộc đựng đồ trong bệ tỳ tay
Bệ tỳ tay hàng ghế thứ 1 với cơ chế trượt
Hộc đựng đồ bên ghế phụ
Bệ tỳ tay hàng ghế thứ 2
Hộc để ly làm mát
Hệ thống khởi động không cần chìa khóa
Cần điều chỉnh độ cao ghế
Hộc đựng đồ bên ghế lái
Ngăn đựng chai nước 1000ml trên cả bốn cửa
Cơ chế trượt ngả hàng ghế thứ 2
Cổng sạc và hộc đựng chai nước hàng ghế thứ 3
Cổng sạc và giá đỡ điện thoại ở hàng ghế thứ 2
KHÔNG GIAN RỘNG RÃI THOẢI MÁI
Thoải mái sắp xếp mọi thứ ở phía sau và bắt đầu hành trình. Chỉ cần gập các chỗ ngồi khi cần thêm không gian chứa hành lý. XL7 đồng hành cùng cuộc sống năng động của bạn!
SUV ĐA DỤNG
Không gian 7 chỗ ngồi rộng rãi thoải mái ngay cả ở hàng ghế thứ 3. Khả năng gập các hàng ghế linh hoạt đáp ứng mọi yêu cầu vận chuyển và du lịch của bạn.
KHÔNG GIAN HÀNH LÝ RỘNG RÃI
Sức chứa lên đến 199 lít hàng hóa và thiết bị trong khoang hành lý ngay cả khi có khách ngồi ở hàng ghế thứ 3. Cửa mở lớn, không gian hợp lý giúp chuyên chở dễ dàng và linh hoạt tối đa.
VẬN HÀNH
ĐỘNG CƠ XĂNG 1.5L
Động cơ xăng nhỏ gọn nhưng sản sinh ra mô men xoắn ấn tượng, cùng với công suất mạnh mẽ và hiệu suất nhiên liệu cao.
Chi tiết | Thông số |
Kiểu động cơ | K15B |
Dung tích (cm3) | 1.462 |
Tỉ số nén | 10,5 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 103/6.000 |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 138/4.400 |
KHUNG GẦM THẾ HỆ MỚI VỚI CÔNG NGHỆ HEARTECT
Nhờ hình dạng cong liền mạch, khung gầm thế hệ mới có tính kết nối và cứng chắc hơn, làm tăng hiệu suất lái và giảm tiếng ồn, độ rung. Đồng thời, khả năng tiết kiệm nhiên liệu cũng được tối ưu nhờ giảm khối lượng, và phân tán năng lượng hiệu quả hơn, bảo vệ hành khách tốt hơn.
HIỆU SUẤT NVH (TIẾNG ỒN, ĐỘ RUNG, ĐỘ XÓC)
Các biện pháp toàn diện giữ NVH (tiếng ồn, độ rung và độ xóc) ở mức thấp để lái xe thoải mái. Những biện pháp này bao gồm tối ưu hóa việc sử dụng vật liệu hấp thụ tiếng ồn và vật liệu cách nhiệt trong xe để mang lại một chuyến đi yên tĩnh. Thân xe có độ cứng cao cũng làm giảm độ rung, tiếng ồn.
HỘP SỐ TỰ ĐỘNG 4 CẤP
Thưởng thức sự nhàn nhã khi lái xe với hộp số tự động 4 cấp mượt mà và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời.
THIẾT KẾ KHÍ ĐỘNG HỌC (KHẢ NĂNG LƯỚT GIÓ)
Áp dụng khoa học máy tính và nghiên cứu thử nghiệm trong đường hầm gió đã mang đến khả năng khí động học giúp XL7 tăng hiệu suất vận hành và tiết kiệm nhiên liệu. XL7 có khả năng khí động học vượt trội trong phân khúc SUV.
AN TOÀN
ESP : HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ
Nếu Hệ Thống Cân Bằng Điện Tử (ESP®)* phát hiện thấy hiện tượng trượt bánh, hệ thống sẽ tự động điều chỉnh mô-men xoắn động cơ và phanh để giảm tốc độ trượt của bánh xe, giúp người lái kiểm soát hướng. Hệ thống này giúp chống trượt cho xe.
*ESP là thương hiệu được đăng ký bản quyền bởi Daimler AG
ABS VÀ EBD
Trong tình huống phanh khẩn cấp, Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) giữ cho lốp không bị khóa và hỗ trợ người lái duy trì khả năng điều khiển. Ngoài ra, Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) giúp rút ngắn khoảng cách phanh bằng cách phân bổ lực tối ưu cho bánh trước và bánh sau lúc có tải trọng lớn, chẳng hạn như khi trên xe đầy hành khách.
HHC: CHỐNG TRÔI XE NGANG DỐC
Chức năng khởi hành ngang dốc giúp việc khởi hành ngang dốc dễ dàng hơn nhờ ngăn xe trôi về phía sau trong 2 giây khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga. Chức năng này ngăn việc xe bị tụt dốc ngay cả trên những con dốc gập ghềnh, nhờ đó người lái có thể tập trung vào việc điều khiển ga và kiểm soát mô-men xoắn tối ưu xuống mặt đường và leo dốc hiệu quả. Hệ thống này giúp chống trôi xe ngang dốc.
HỆ THỐNG TÚI KHÍ SRS
XL7 được trang bị hai túi khí SRS phía trước để đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách phía trước trong trường hợp xảy ra va chạm trực diện.
HỆ THỐNG TÚI KHÍ SRS
Cấu tạo nắp ca-pô, khu vực hệ thống gạt mưa, cản trước và một số chi tiết khác của XL7 được thiết kế hấp thụ lực tác động nhằm giảm thiểu chấn thương cho người đi bộ trong trường hợp xảy ra va chạm.
ĐIỂM KẾT NỐI GHẾ TRẺ EM
Các điểm kết nối thấp hơn tương thích ISOFIX và các điểm neo bên trên được trang bị ở hàng ghế thứ 2 giúp gắn ghế trẻ em nhanh chóng, dễ dàng và an toàn ở cả 2 phía.
CẢM BIẾN VÀ CAMERA LÙI
Cảm biến siêu âm ở cản sau phát hiện chướng ngại vật trong khi người lái đang lùi xe. Âm thanh cảnh báo giúp người lái biết được khoảng cách đến chướng ngại vật trong điểm mù.
KIỂM SOÁT LỰC TÁC ĐỘNG TOÀN BỘ
Thiết kế thân máy XL7 được tập trung xung quanh khái niệm TECT của Suzuki, tạo nên một cấu trúc hấp thụ và phân tán năng lượng hiệu quả trong trường hợp va chạm. Các đường dẫn tải bên dưới khoang động cơ tiếp tục giảm thiểu thiệt hại do va chạm.
KHUNG XE NHẸ NHƯNG CỨNG VÀ CHẮC
Khung xe cong mềm mại có cấu tạo bằng thép cường độ cực cao, giúp XL7 có thân xe cứng chắc mà nhẹ dù kích thước xe lớn.
LỊCH SỬ THE ALL NEW XL7
1998
THẾ HỆ THỨ I: GRAND VITARA XL7
XL7 thế hệ đầu tiên được thiết kế có kết cấu khung gầm liền khối và về cơ bản là một chiếc Grand Vitara được kéo dài. Mẫu xe đã được bán ra hơn 100.000 chiếc mỗi năm ở nước Mỹ và được trao giải thưởng "Best Buy" của tạp chí Consumers Digest.
2006
THẾ HỆ THỨ II: XL7
Thiết kế crossover mới, tươi trẻ của Suzuki XL7 là một bước tiến của xe thể thao đa dụng. Là chiếc SUV cao cấp 7 chỗ có 3 hàng ghế duy nhất gia nhập thị trường Bắc Mỹ, XL7 chiếm lĩnh thị trường mà Suzuki đã tạo dựng nên với Grand Vitara XL7.
2019
THẾ HỆ THỨ III: XL7 HOÀN TOÀN MỚI
Nhiều mẫu SUV phải hy sinh không gian nội thất rộng rãi cho ngoại thất kiểu cách, vì đối với hầu hết những chiếc SUV có hàng ghế thứ 3, hành khách ngồi ở hàng ghế thứ 3 không được thoải mái. Suzuki XL7 hoàn toàn mới – SUV hoàn hảo.
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Kích thước | XL7 | |
Chiều dài x rộng x cao tổng thể | mm | 4.450 x 1.775 x 1.710 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.740 |
Khoảng cách bánh xe trước | mm | 1.515 |
Khoảng cách bánh xe sau | mm | 1.530 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 5,2 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu | mm | 200 |
Tải trọng | XL7 | |
Số chỗ ngồi | chỗ | 7 |
Dung tích bình xăng | lít | 45 |
Dung tích khoang hành lý tối đa | lít | 803 |
Dung tích khoang hành lý khi gập hàng ghế thứ 3 (phương pháp VDA) - tấm lót khoang hành lý hạ xuống dưới |
lít | 550 |
Dung tích khoang hành lý khi gập hàng ghế thứ 3 (phương pháp VDA) - sử dụng tấm lót khoang hành lý |
lít | 153 |
Trọng lượng không tải | kg | 1.175 |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1.730 |
Động cơ | XL7 | |
Kiểu động cơ | K15B | |
Số xy lanh | 4 | |
Số van | 16 | |
Dung tích động cơ | cm3 | 1.462 |
Đường kính xy-lanh x Khoảng chạy Piston | mm | 74,0 x 85,0 |
Tỉ số nén | 10,5 | |
Công suất cực đại | Hp/rpm | 77 / 6.000 |
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 138 / 4.400 |
Hộp số | XL7 | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | |
Kiểu hộp số | 4AT | |
Tỉ số truyền | Số 1 | 2,875 |
Số 2 | 1,568 | |
Số 3 | 1,000 | |
Số 4 | 0,697 | |
Số lùi | 2,300 | |
Tỉ số truyền cuối | 4,375 |
Ngoại thất | XL7 |
Lưới tản nhiệt trước Chrome | Có |
Ốp viền cốp | Có |
Tay nắm cửa Chrome | Có |
Mở cốp bằng tay nắm cửa | Có |
Vòm bánh xe mở rộng | Có |
Thanh giá nóc | Có |
Ngoại thất | XL7 |
Đèn pha LED | Có |
Cụm đèn hậu LED với đèn chỉ dẫn | Có |
Đèn sương mù trước | Có |
Đèn chạy ban ngày | Có |
Gạt mưa trước | 2 tốc độ (nhanh , chậm) + gián đoạn + rửa kính |
Gạt mưa sau | 1 tốc độ + rửa kính |
Gương chiếu hậu phía ngoài | Chỉnh điện+Gập điện+Tích hợp đèn báo rẽ |
Tay lái - Bảng điều khiển | XL7 |
Vô lăng 3 chấu | Bọc da, nút điều chỉnh âm thanh, chỉnh gật gù |
Tay lái trợ lực điện | Có |
Màn hình hiển thị thông tin | Đồng hồ + Nhiệt độ bên ngoài + Mức tiêu hao nhiên liệu (tức thời/trung bình)+Phạm vi lái |
Báo tắt đèn và chìa khóa | Có |
Nhắc cài dây an toàn ghế lái / phụ | Đèn & báo động |
Báo cửa đóng hờ | Có |
Báo sắp hết nhiên liệu | Có |
Khung gầm | XL7 | |
Bánh lái | Cơ cấu thanh răng, bánh răng | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió |
Sau | Tang trống | |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với lò xo cuộn |
Sau | Thanh xoắn với lò xo cuộn | |
Kiểu lốp | 195/60R16 |
Tiện nghi lái | XL7 |
Cửa kính chỉnh điện | Trước & Sau |
Khóa cửa trung tâm | Nút điều khiển bên ghế lái |
Khóa cửa từ xa | Tích hợp đèn báo |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Điều hòa không khí | Phía trước tự động |
Phía sau chỉnh cơ | |
Có chế độ sưởi | |
Có lọc không khí | |
Âm thanh | Loa trước / sau x 2 |
Loa Tweeter trước | |
Màn hình cảm ứng 10" + Bluetooth®, Apple CarPlay, Android Auto | |
Camera lùi |
Nội thất | XL7 |
Đèn cabin | Đèn phía trước / trung tâm(3 vị trí) |
Tấm che nắng | Phía ghế lái và ghế phụ |
Với gương (phía ghế phụ) | |
Hộc đựng ly | Trước x 2 |
Hộc làm mát | |
Cổng sạc 12V | Hộc đựng đồ trung tâm x 1 |
Hàng ghế thứ 2 x 1 | |
Hàng ghế thứ 3 x 1 | |
Bệ tỳ tay trung tâm | Trước (trên hộc đựng đồ trung tâm với chức năng trượt) |
Hàng ghế thứ 2 (trung tâm) | |
Tay nắm cửa phía trong | Mạ crôm |
Ghế | XL7 |
Ghế trước | Điều chỉnh độ cao ghế (phía ghế lái) |
Chức năng trượt và ngả (cả hai phía) | |
Gối tựa đầu x 2 (loại rời) | |
Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế lái) | |
Túi đựng đồ sau ghế (phía ghế phụ) | |
Hàng ghế thứ 2 | Gối tựa đầu x 2 (loại rời) |
Chức năng trượt và ngả | |
Gập 60:40 | |
Hàng ghế thứ 3 | Gối tựa đầu x 2 (loại rời) |
Gập 50:50 | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ (có thể Tùy chọn Da) |
An toàn | XL7 |
Túi khí SRS phía trước | Có |
Dây đai an toàn | Trước: 3 điểm chức năng căng đai và hạn chế lực căng |
Hàng ghế thứ 2: dây đai 3 điểm x 2, dây đai 2 điểm ghế giữa |
|
Hàng ghế thứ 3: dây đai 3 điểm x 2 | |
Khóa kết nối trẻ em ISOFIX | x2 |
Dây ràng ghế trẻ em | x2 |
Khóa an toàn trẻ em | Có |
Thanh gia cố bên hông xe | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử (ABS & EBD) | Có |
Cân bằng điện tử (ESP) | Có |
Khởi hành ngang dốc (HHC) | Có |
Cảm biến lùi | 2 điểm |
Hệ thống chống trộm | Có |
Tiêu hao nhiên liệu kết hợp (lít / 100km) | 6,39 |
Tiêu hao nhiên liệu đô thị (lít / 100km) | 7,99 |
Tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị (lít / 100km) | 5,47 |