

Truck thùng lửng: | 256.900.000đ |
Truck thùng mui bạt: | 283.500.000đ |
Truck thùng kín: | 285.000.000đ |
SUPER CARRY TRUCK - BẰNG CHỨNG CỦA SỰ TIN CẬY - XE TẢI NHẸ HÀNG ĐẦU
Được khai sinh từ khái niệm "công cụ chuyên chở chuyên nghiệp", xe tải Suzuki Super Carry được trang bị động cơ mạnh mẽ, hệ thống phun xăng điện tử đạt tiêu chuẩn khí thải EURO IV giúp tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó, xe được thiết kế khung sườn chắc chắn và cabin rộng rãi.
Với những tính năng trên, xe tải Suzuki Super Carry xứng đáng là dòng xe tải nhẹ tốt nhất Việt Nam.
Với những tính năng trên, xe tải Suzuki Super Carry xứng đáng là dòng xe tải nhẹ tốt nhất Việt Nam.
THIẾT KẾ
XE TẢI SUPER CARRY TRUCK
XE TẢI NHẸ HÀNG ĐẦU
Xe tải nhẹ hàng đầu, bán chạy nhất trong 20 năm qua với thiết kế và chất lượng Nhật Bản.
XE TẢI SUPER CARRY TRUCK
XE TẢI NHẸ HÀNG ĐẦU
Xe tải nhẹ hàng đầu, bán chạy nhất trong 20 năm qua với thiết kế và chất lượng Nhật Bản.

























KẾT CẤU
XE TẢI SUPER CARRY
XE TẢI TỐT NHẤT VIỆT NAM
Dòng xe số 1 thị trường xe thương mại. Niềm tự hào của Việt Nam Suzuki.

XE TẢI SUPER CARRY
XE TẢI TỐT NHẤT VIỆT NAM
Dòng xe số 1 thị trường xe thương mại. Niềm tự hào của Việt Nam Suzuki.





THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Super Carry Truck, dòng xe tải nhẹ tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Super Carry Truck, dòng xe tải nhẹ tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường.

KÍCH THƯỚC | Thùng lửng | Thùng kín | Thùng mui bạt | Thùng ben |
Chiều dài tổng thể (mm) | 3,240 | 3,260 | 3,260 | 3,240 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1,415 | 1,400 | 1,400 | 1,415 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1,765 | 2,150 | 2,150 | 1,765 |
Chiều dài thùng (mm) | 1,950 | 1,850 | 1,850 | 1,720 |
Chiều rộng thùng (mm) | 1,340 | 1,290 | 1,290 | 1,280 |
Chiều cao thùng (mm) | 290 | 1,300 | 1,300 | 270 |
Vệt bánh trước/sau (mm) | 1,205/1,200 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 1,840 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | |||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 4.1 |
TẢI TRỌNG (KG) | Thùng lửng | Thùng kín | Thùng mui bạt | Thùng ben |
Khối lượng toàn bộ | 1,450 | 1,450 | 1,450 | 1,450 |
Khối lượng bản thân | 675 | 770 | 770 | 840 |
Tải trọng | 645 | 550 | 550 | 480 |
Số chỗ ngồi | 02 | 02 | 02 | 02 |
ĐỘNG CƠ | Carry Truck | |
Tên động cơ | F10A | |
Loại | Xăng 4 kỳ | |
Số xy-lanh | 4 | |
Dung tích xy-lanh | cm3 | 970 |
Đường kính x hành trình piston (mm) | mm | 65.5 x 72.0 |
Công suất cực đại | kW/rpm | 31/5,500 |
Mô-men xoắn cực đại | Nm/rpm | 68/3,000 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Động cơ đạt chuẩn khí thải | EURO IV |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | Carry Pro |
Loại | 5 số tới, 1 số lùi |
Tỷ số truyền | |
Số 1 | 3,579 |
Số 2 | 2,094 |
Số 3 | 1,530 |
Số 4 | 1,000 |
Số 5 | 0,855 |
Số lùi | 3,727 |
Tỷ số truyền cầu sau | 5,125 |
KHUNG XE | Carry Truck |
Hệ thống lái | Thanh - Bánh răng |
Giảm xóc trước | Lò xo |
Giảm xóc sau | Nhíp lá |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/ Tang trống |
Lốp | 5-12 |
Dung tích nhiên liệu (lít) | 31 |
TRANG BỊ TIỆN NGHI |
Carry Truck |
Radio Pioneer chính hiệu Nhật Bản | AM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX |